--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trọng yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trọng yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trọng yếu
+ adj
essential
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
trọng yếu
:
essential
+
wimble
:
(kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay
+
kế cận
:
Surrounding, adjacentVùng kế cận thủ đôThe areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
+
hợp chất
:
compound
+
huấn thị
:
Give teachings, give recommendations (one some subject)Teaching, recommenđation